Thực đơn
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lịch thi đấuQ | Vòng loại | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 |
---|---|---|---|---|
Changquan nam | F | |||
Taijiquan và Taijijian nam | Q | F | ||
Nanquan và Nangun nam | Q | F | ||
Daoshu và Gunshu nam | Q | F | ||
Changquan nữ | F | |||
Taijiquan và Taijijian nữ | Q | F | ||
Nanquan và Nandao nữ | Q | F | ||
Jianshu và Qiangshu nữ | Q | F |
Vòng 32 đội | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | Vòng 16 đội | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 |
---|---|---|---|---|---|
52 kg sanda nữ | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F | |
56 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
60 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
60 kg sanda nữ | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F | |
65 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
70 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
Thực đơn
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lịch thi đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 https://en.asiangames2018.id/sport/wushu/ https://id.asiangames2018.id/imgml/image/upload/jd... https://web.archive.org/web/20180814103447/https:/... https://web.archive.org/web/20180814103755/https:/...